Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
507 |
TuHaoka2 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
508 |
TuHao02 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
5 |
136,000 |
0 |
509 |
TuHao6 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
5 |
136,000 |
0 |
510 |
QuyXuong |
Kiếm Khách |
111 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
511 |
HunG |
Đại Phu |
111 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
512 |
Legend01 |
Cung Thủ |
111 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
513 |
TatSat |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
514 |
KoiPCam |
Tử Hào |
111 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
515 |
Note11 |
Thần Nữ |
110 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
516 |
KoiPXet |
Cung Thủ |
110 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
517 |
TestConDao |
Đao Khách |
110 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
518 |
HP01 |
Đại Phu |
110 |
Chính phái |
5 |
136,000 |
0 |
519 |
MinhTinh |
Thần Nữ |
109 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
520 |
HP04 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
521 |
HP05 |
Đao Khách |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
522 |
HP06 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
523 |
HP02 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
524 |
HP07 |
Đao Khách |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
525 |
TNzHBQQ |
Hàn Bảo Quân |
109 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
526 |
HP08 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
527 |
HP09 |
Đao Khách |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
528 |
BeRul |
Hàn Bảo Quân |
109 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
529 |
CaiGiDAy |
Hàn Bảo Quân |
109 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |