Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
622 |
TuHaoka1 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
623 |
KoiPSett |
Cầm Sư |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
624 |
TH01 |
Đại Phu |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
625 |
tuhaochien |
Tử Hào |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
626 |
TH02 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
627 |
TH06 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
628 |
TH03 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
629 |
TH05 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
630 |
TH04 |
Đao Khách |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
631 |
QuachTinh |
Hàn Bảo Quân |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
632 |
Ajino |
Thích Khách |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
633 |
TieuLongNu |
Cung Thủ |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
634 |
DuongHoa |
Hàn Bảo Quân |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
635 |
NhamDoanhDoanh |
Cầm Sư |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
636 |
LuuAnhCo |
Thần Nữ |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
637 |
LenhHoSung |
Kiếm Khách |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
638 |
NuTuSi |
Thần Nữ |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
639 |
ChauBaThong |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
640 |
HoangDung |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
641 |
YenYenn |
Hàn Bảo Quân |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
642 |
Mare |
Thần Nữ |
98 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
643 |
Maro |
Thần Nữ |
98 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
644 |
Aloha |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |