Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
645 |
Aloha |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
646 |
EmYtaGk |
Đại Phu |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
647 |
AnhHaoGk |
Tử Hào |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
648 |
EmThuongGk |
Thương Hào |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
649 |
AnhPianoGk |
Cầm Sư |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
650 |
EmYGk |
Thần Nữ |
97 |
Tà phái |
4 |
38,000 |
0 |
651 |
Leon06 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
652 |
AnhCungGk |
Cung Thủ |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
653 |
TieuBac |
Cầm Sư |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
654 |
nthm01 |
Đao Khách |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
655 |
Maru |
Thần Nữ |
97 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
656 |
nthm03 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
657 |
nthm04 |
Đàm Hoa Liên |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
658 |
nthm05 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
659 |
nthm02 |
Thần Nữ |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
660 |
nthm07 |
Đại Phu |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
661 |
VuNew |
Hàn Bảo Quân |
96 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
662 |
nthm06 |
Cung Thủ |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
663 |
Zoro |
Hàn Bảo Quân |
96 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
664 |
Leon05 |
Hàn Bảo Quân |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
665 |
AnhTuGk |
Tử Hào |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
666 |
Leon04 |
Hàn Bảo Quân |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
667 |
TestConTuHao |
Tử Hào |
96 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |