Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
806 |
daovang4 |
Hàn Bảo Quân |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
807 |
Vergi |
Diệu Yến |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
808 |
NamDeHa |
Kiếm Khách |
67 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
809 |
DamHoaLien |
Đàm Hoa Liên |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
810 |
XiaoTieuLing |
Thích Khách |
67 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
811 |
VuonngBA |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
812 |
XuanDaiPhu |
Đại Phu |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
813 |
XuanDaiNhan7 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
814 |
XuanDaiNhan6 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
815 |
Cutmexaolon |
Thích Khách |
66 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
816 |
XuanDaiNhan5 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
817 |
TestKiem |
Kiếm Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
818 |
XuanDaiNhan4 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
819 |
oSen |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
820 |
XuanDaiNhan3 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
821 |
XuanDaiNhan2 |
Đao Khách |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
822 |
Ban1VienTHoi |
Diệu Yến |
66 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
823 |
GaiConTrinh |
Đàm Hoa Liên |
66 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
824 |
Beee |
Đàm Hoa Liên |
66 |
Tà phái |
2 |
10,000 |
0 |
825 |
Yajin |
Cầm Sư |
64 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
826 |
VuongLam |
Tử Hào |
64 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
827 |
MieuNghi |
Kiếm Khách |
62 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
828 |
MannNghi |
Thương Hào |
62 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |