Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
24 |
LoraMen7 |
Tử Hào |
118 |
Chính phái |
6 |
146,000 |
0 |
25 |
LongTuHao06 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
26 |
LongTuHao01 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
27 |
LongTuHao05 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
28 |
LongTuHao04 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
29 |
LongTuHao03 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
30 |
LongTuHao02 |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
31 |
Exception |
Tử Hào |
117 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
32 |
Jack |
Tử Hào |
116 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
33 |
Coca |
Tử Hào |
116 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
34 |
Pepsi |
Tử Hào |
116 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
35 |
Cola |
Tử Hào |
115 |
Tà phái |
6 |
146,000 |
0 |
36 |
6666 |
Tử Hào |
112 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
37 |
TuHaoka2 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
6 |
136,000 |
0 |
38 |
TuHao02 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
5 |
136,000 |
0 |
39 |
TuHao6 |
Tử Hào |
111 |
Chính phái |
5 |
136,000 |
0 |
40 |
KoiPCam |
Tử Hào |
111 |
Tà phái |
6 |
136,000 |
0 |
41 |
HP04 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
42 |
HP06 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
43 |
HP02 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
44 |
HP08 |
Tử Hào |
109 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
45 |
VuongBa |
Tử Hào |
108 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
46 |
CaDiep |
Tử Hào |
105 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |