Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
47 |
Tuhao05 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
48 |
TuHao01 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
49 |
TuHaoka1 |
Tử Hào |
100 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
50 |
tuhaochien |
Tử Hào |
99 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
51 |
TH03 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
52 |
TH05 |
Tử Hào |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
53 |
AnhHaoGk |
Tử Hào |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
54 |
AnhTuGk |
Tử Hào |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
55 |
TestConTuHao |
Tử Hào |
96 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
56 |
Leon08 |
Tử Hào |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
57 |
Leon07 |
Tử Hào |
95 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
58 |
Fam6 |
Tử Hào |
93 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
59 |
Sanji |
Tử Hào |
90 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
60 |
Brian |
Tử Hào |
75 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
61 |
KillAuto |
Tử Hào |
73 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
62 |
TuHaoKa |
Tử Hào |
72 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
63 |
ThichCamGiao |
Tử Hào |
70 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
64 |
MeoHUnTer |
Tử Hào |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
65 |
HKGHTH1 |
Tử Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
66 |
HKGHTH2 |
Tử Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
67 |
UObito |
Tử Hào |
67 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |
68 |
VuongLam |
Tử Hào |
64 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
69 |
Duongbip1 |
Tử Hào |
62 |
Tà phái |
3 |
10,000 |
0 |