Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
70 |
TraiTai |
Đại Phu |
107 |
Chính phái |
5 |
156,001 |
0 |
71 |
zzNHATBUFFzz |
Đại Phu |
107 |
Tà phái |
5 |
126,000 |
0 |
72 |
LyLy |
Đại Phu |
107 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
73 |
DaiPhuYulgang |
Đại Phu |
107 |
Chính phái |
5 |
126,000 |
0 |
74 |
CkBG |
Đại Phu |
104 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
75 |
KimHue16 |
Đại Phu |
104 |
Chính phái |
5 |
36,000 |
0 |
76 |
Tokyram |
Đại Phu |
103 |
Tà phái |
4 |
36,000 |
0 |
77 |
Buffer |
Đại Phu |
102 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
78 |
NumberTWO |
Đại Phu |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
79 |
DrVegaPunk |
Đại Phu |
101 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
80 |
nthm08 |
Đại Phu |
100 |
Tà phái |
5 |
36,000 |
0 |
81 |
TH01 |
Đại Phu |
99 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
82 |
ChauBaThong |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
83 |
HoangDung |
Đại Phu |
98 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
84 |
EmYtaGk |
Đại Phu |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
85 |
nthm07 |
Đại Phu |
97 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
86 |
Leon01 |
Đại Phu |
96 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
87 |
HoaDa |
Đại Phu |
95 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
88 |
HoaT |
Đại Phu |
95 |
Chính phái |
4 |
28,000 |
0 |
89 |
Fam8 |
Đại Phu |
93 |
Tà phái |
4 |
28,000 |
0 |
90 |
Benny3 |
Đại Phu |
88 |
Chính phái |
4 |
21,000 |
0 |
91 |
Vunew3 |
Đại Phu |
84 |
Chính phái |
4 |
21,000 |
0 |
92 |
PeRua |
Đại Phu |
78 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |