Xếp hạng cấp độ | Xếp hạng thế lực chiến | Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm -
HBQ -
ĐHL -
Quyền -
D.Yến -
Tử Hào -
Thần Nữ -
T.tự |
Tên nhân vật |
Loại |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
93 |
6con |
Hàn Bảo Quân |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
94 |
5con |
Hàn Bảo Quân |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
95 |
8con |
Hàn Bảo Quân |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
96 |
7con |
Hàn Bảo Quân |
70 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
97 |
ChicBooong |
Hàn Bảo Quân |
70 |
Chính phái |
3 |
15,000 |
0 |
98 |
daovang2 |
Hàn Bảo Quân |
69 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
99 |
daovang1 |
Hàn Bảo Quân |
68 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
100 |
daovang4 |
Hàn Bảo Quân |
67 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
101 |
TuMo |
Hàn Bảo Quân |
62 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
102 |
Siro |
Hàn Bảo Quân |
60 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
103 |
TrumOpDo |
Hàn Bảo Quân |
60 |
Chính phái |
3 |
10,000 |
0 |
104 |
trumfarm |
Hàn Bảo Quân |
48 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
105 |
t111 |
Hàn Bảo Quân |
45 |
Chính phái |
2 |
3,000 |
0 |
106 |
VuongBak |
Hàn Bảo Quân |
43 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
107 |
longta6 |
Hàn Bảo Quân |
42 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
108 |
longta1 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
53,000 |
0 |
109 |
longta4 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
53,000 |
0 |
110 |
longta8 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
111 |
longta10 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
112 |
longta5 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
113 |
longta9 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
114 |
longta7 |
Hàn Bảo Quân |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
115 |
ReNhatSv |
Hàn Bảo Quân |
40 |
Chính phái |
2 |
3,000 |
0 |